Tên thường gọi: Guanlong
Chế độ ăn: Động vật ăn thịt
Môi trường sống: Khu rừng ở châu Á
Thời kỳ lịch sử:Kỷ Jura muộn (khoảng 160 triệu năm trước)
Kích thước: Chiều dài khoảng 10 feet (khoảng 3 m)
Chiều cao khoảng 3 feet (khoảng 1 m)
Cân nặng: Trọng lượng dao động từ 100 đến 200 pounds (từ 45 đến 90 kg)
Đặc điểm nhận dạng: Kích thước nhỏ, có mào lớn trên đầu, có thể có lông mao

Guanlong là là một trong những loài bạo chúa đầu tiên chưa được phát hiện, là một chi của loài khủng long Proceratosaurid Tyrannosauroid đã tuyệt chủng ở Trung Quốc. Guanlong đã lang thang ở phía đông châu Á trong suốt thời kỳ cuối kỷ Jura. Giống như các loài khủng long khác, như Eoraptor và Dilong, Guanlong không có gì đặc biệt về kích thước, chúng chỉ lớn bằng T.Rex (sống khoảng 90 triệu năm sau). Điều này đã chỉ ra hướng phát triển phổ biến trong quá trình tiến hóa, sự phát triển của loài động vật có kích thước lớn từ những tổ tiên chung nhỏ bé.

Làm thế nào để các nhà cổ sinh vật học biết rằng Guanlong là một Tyrannizard? Rõ ràng, mào của loài khủng long này – không kể đến cánh tay dài và lông mao của chúng không phù hợp với loài khủng long bạo chúa cổ điển của giai đoạn cuối kỷ Phấn trắng. Chỉ có hình dạng đặc trưng của răng và xương chậu của Guanlong mới là những đặc điểm cơ bản của gia đình Tyrannizard. Bản thân Guanlong dường như đã xuất hiện từ trước đó, những con có kích thước nhỏ hơn được gọi là Coelurizards, và nổi bật nhất trong số đó là Coelurus.

Khi Guanlong được phát hiện, các nhà cổ sinh vật học từ Đại học George Washington đã tìm thấy hai mẫu vật nằm cạnh nhau – một mẫu vật được phỏng đoán là khoảng 12 tuổi, cái còn lại thì khoảng 7 tuổi. Điều kỳ lạ là cả hai con khủng long đã không chết cùng một lúc và không có dấu hiệu của một cuộc tranh đấu – vậy làm thế nào mà chúng lại được chôn cùng với nhau? Nó vẫn là một điều bí ẩn đối với các nhà cổ sinh vật học
Một số thông tin mô tả về loài bạo chúa Guanlong

Thông tin mô tả

Guanlong có chiều dài khoảng 3 m, chiều cao khoảng 1 m và trọng lượng dao động từ 45 đến 90 kg. Hóa thạch của chúng được tìm thấy trong hệ tầng Shishugou có niên đại khoảng 160 triệu năm trước, trong giai đoạn đầu của thời kỳ cuối kỷ Jura. Guanlong có một mào xương ấn tượng ở vị trí giữa lỗ mũi và mắt và kéo dài về phía sau của hộp sọ. Các nhà cổ sinh vật học đã nghiên cứu và chỉ ra rằng, cái mào đó chỉ là một đặc điểm đặc biệt về ngoại hình chứ không giúp ích gì trong tranh đấu hoặc tự vệ vì nó quá yếu. Vì chỉ là một đặc điểm chỉ để trưng bày nên nhiều khả năng mào xương đó đã thay đổi màu sắc theo thời gian trong suốt mùa giao phối.

Môi trường sống

Guanlong sống trong khu rừng có nhiều cây lá kim và nhiều loại dương xỉ. Khí hậu thay đổi theo mùa, với mùa hè ấm áp và ẩm ướt còn mùa đông thì hanh khô.

Chế độ ăn

Guanlong thường săn bắt những con khủng long có kích thước nhỏ, động vật có vú và các loài động vật khác
Mặt khác, nó cũng là thức ăn của những kẻ săn mồi có kích thước lớn hơn như loài khủng long Yangchuanosaurus.

Các thông tin khác

– Guanlong là loài bạo chúa xuất hiện sớm nhất trong nhóm các loài khủng long ăn thịt Tyrannizard bao gồm Albertosaurus, Alioramus, Gorgosaurus, Tarbosaurus và T. Rex.
– Không giống như Tyrannizards sau này, Guanlong chỉ có ba ngón tay dài ở mỗi bàn tay
– Guanlong có một cái mào lớn trên đầu, và nhờ đặc điểm này nó có tên gọi “vương miện rồng
– Guanlong được bao phủ bởi một bộ lông nguyên thủy

Leave a comment