Trong bốn năm liên tiếp, hệ thống bẫy ảnh tự động được triển khai tại 21 khu rừng đặc dụng trải dài khắp cả nước – từ Trường Sơn, Tây Nguyên đến vùng Nam Bộ. Đây được xem là đợt khảo sát đa dạng sinh học bằng công nghệ hì

Kết quả nổi bật: Dấu hiệu phục hồi của hệ sinh thái
Dữ liệu thu được ghi nhận ít nhất 49 loài thú và 11 loài chim trĩ, trong đó:
-
9 loài đặc hữu của vùng Trung Trường Sơn, và
-
22 loài đang bị đe dọa ở cấp độ toàn cầu, theo tiêu chuẩn của IUCN (Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Thế giới).

Đáng chú ý, các loài từng được xem là biến mất tại Việt Nam trong nhiều thập kỷ như mang lớn (Muntiacus vuquangensis), gấu ngựa châu Á (Ursus thibetanus), và cầy giông đốm lớn (Viverra megaspila) đã lần đầu tiên được ghi nhận trở lại qua hình ảnh camera bẫy.
Đây là bằng chứng khoa học quan trọng cho thấy các quần thể thú hoang dã tại Việt Nam vẫn còn tồn tại và đang có dấu hiệu hồi phục cục bộ.
Tê tê và sự gia tăng bất ngờ
Một kết quả gây ngạc nhiên là tỷ lệ xuất hiện của tê tê – nhóm động vật bị săn bắt nhiều nhất thế giới – đã tăng lên tại nhiều khu vực, đặc biệt ở Vườn Quốc gia Cát Tiên.

Theo WWF, điều này có thể phản ánh hiệu quả của các chương trình chống buôn bán động vật hoang dã, kết hợp với nỗ lực kiểm soát bẫy rừng trong những năm gần đây.
Sự vắng bóng của các loài săn mồi lớn – cảnh báo đáng lo ngại

Bên cạnh tín hiệu tích cực, khảo sát cũng cho thấy sự thiếu vắng nghiêm trọng của các loài thú ăn thịt và ăn cỏ cỡ trung bình hoặc lớn, như:
-
Hổ (Panthera tigris),
-
Báo hoa mai (Panthera pardus),
-
Báo gấm (Neofelis nebulosa),
-
Mèo rừng vàng (Catopuma temminckii), và đặc biệt là
-
Sao la (Pseudoryx nghetinhensis) – loài đặc hữu cực kỳ hiếm của dãy Trường Sơn.
Các chuyên gia cho rằng đây là hệ quả trực tiếp của nạn săn bắt và đặt bẫy tràn lan kéo dài nhiều thập kỷ, khiến chuỗi thức ăn trong rừng bị phá vỡ, và chức năng sinh thái của các loài chủ chốt không còn được duy trì.
Phục hồi có thật – nhưng mong manh
Trong tổng số 21 khu vực được theo dõi, 16 địa điểm ghi nhận mức độ phong phú loài tăng rõ rệt, trong khi không có khu vực nào cho thấy sự suy giảm.
Đây là dấu hiệu tích cực chứng minh các chương trình bảo tồn, tuần tra rừng và nâng cao nhận thức cộng đồng đang phát huy hiệu quả.
Tuy nhiên, WWF nhấn mạnh:
“Các mối đe dọa vẫn tồn tại dai dẳng – đặc biệt là nạn đặt bẫy bằng dây thép, khiến mọi nỗ lực bảo tồn có nguy cơ bị đảo ngược chỉ trong thời gian ngắn.”
Khuyến nghị khoa học: Giám sát dài hạn và tái thả sinh vật hoang dã
Báo cáo của WWF khuyến nghị thiết lập chương trình giám sát đa dạng sinh học định kỳ 3–5 năm/lần, nhằm:
-
Theo dõi xu hướng quần thể động vật hoang dã,
-
Cập nhật dữ liệu phục vụ các cam kết bảo tồn quốc gia và quốc tế, và
-
Xây dựng cơ sở khoa học cho các chính sách phục hồi sinh cảnh rừng.
WWF cũng đề xuất chuyển giao công tác khảo sát cho các viện nghiên cứu trong nước, do yêu cầu chuyên sâu về sinh học, công nghệ xử lý dữ liệu và giám định loài.
Đặc biệt, báo cáo nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái thả có kiểm soát các loài hoang dã – như sao la, mang lớn hoặc tê tê – về những sinh cảnh nguyên thủy đã được phục hồi, hoặc những khu vực có mật độ quần thể thấp.
Đây được xem là bước đi cần thiết để duy trì cấu trúc sinh thái và tính toàn vẹn của các hệ rừng Việt Nam.
Đợt khảo sát bẫy ảnh quy mô của WWF không chỉ mang lại những phát hiện mang tính lịch sử mà còn cung cấp dữ liệu khoa học quý giá về tình trạng bảo tồn động vật tại Việt Nam.
Những hình ảnh thu được là minh chứng rằng, dù thiên nhiên từng chịu tổn thương sâu sắc, sự phục hồi vẫn có thể xảy ra nếu con người hành động đúng hướng và kịp thời.
“Tự nhiên có khả năng chữa lành, nhưng chỉ khi chúng ta cho nó cơ hội.” – WWF Việt Nam
nh ảnh lớn nhất trong lịch sử Việt Nam.